Thông số cơ bản |
CÁC CHỨC NĂNG |
In,Quét,Copy |
LOẠI MÁY IN |
Inkjet Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) |
435 mm x 359 mm x 159 mm |
TỐC ĐỘ IN (max) |
16 trang/phút (in đơn sắc) và 9 trang/phút (in màu) FPOT: 6.5 (Mono) / 10 (Col) seconds |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
150 sheets (80 gsm, plain paper) |
In |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Windows: Up to 1,200 x 6,000 dpi Mac: Up to 1,200 x 3,600 dpi |
ĐỘ RỘNG IN |
With border: 204 mm Borderless:210 mm |
TRÀN LỀ |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5" |
Xử lý giấy |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY |
Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
150 sheets (80 gsm, plain paper) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY |
Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA |
1 sheet |
ĐẦU RA GIẤY |
Up to 50 sheets (80 gsm, plain paper) |
Copy |
MÀU |
Yes |
ĐƠN SẮC |
Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY |
A4: 204 mm Letter: 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO |
Up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ |
25% to 400% in increments of 1% (RemoteCopy) |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Print: Max. 1200x1800 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi |
Quét |
QUÉT MÀU |
Yes |
ĐƠN SẮC |
Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU VÀO |
30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA |
24 bit colour processing/256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO |
10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA |
8 bit colour processing/256 levels per colour |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH |
Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT |
Up to 213.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH |
Up to 295 mm |
Màn hình & Bộ nhớ |
MÀN HÌNH |
LED |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ |
64MB |
Khả năng kết nối |
USB |
Hi-Speed USB 2.0 |
Trọng lượng |
TRỌNG LƯỢNG |
6.4 kg |
Yêu cầu hệ thống |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® 7 SP1/8.1/10 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC |
macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x (Printing and scanning via Mac requires downloading Brother iPrint&Scan from the App Store. Brother iPrint&Scan application on macOS supports PDF/JPG/BMP and PNG formats only. Mac printer driver is not provided.) |