Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm với 203 dpi |
Tốc độ in tối đa |
6 in./152 mm trên giây |
Độ dài nhãn tối đa |
39.0 in./991 mm |
Độ rộng giấy |
1.00 in./25.4 mm đến 4.4 in./112 mm |
Kích thước cuộn giấy |
5.00 in./127 mm đường kính ngoài, Đường kính lõi: 0.5 in. (12.7 mm) và1.0 in. (25.4 mm) tiêu chuẩn, 1.5 in. (38.1), 2.0 in., (50.8 mm) và 3.0 in. (76.2 mm) sử dụng tùy chọn lõi chuyển(chọn ngoài) |
Độ dày |
0.003 in. (0.08 mm) nhỏ nhất.; 0.0075 in. (.1905 mm) tối đa. (chỉ với chế độ tear-off) |
Dạng giấy |
Roll-fed hoặc fan-fold, die cut hoặc continuous có hoặc không có black mark, tag stock, continuous receipt paper, và wristbands |
Đường kính ngoài ribbon |
2.6 in./66 mm (300 m); 1.34 in./34 mm (74 m) |
Độ dài ribbon tối đa |
984 ft. (300 m) |
Ribbon Ratio |
• 1:4 media to ribbon (300 m) • 1:1 media to ribbon (74 m) |
Ribbon Core I.D |
• 300 Meter ribbon 1 in./25.4 mm • 74 Meter ribbon 0.5 in./12.7 mm |
1D Bar Codes |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code |
2D Bar Code |
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec |