LOẠI MÁY IN |
Máy in laser |
CÁC CHỨC NĂNG |
In, Quét, Copy, Fax |
TỐC ĐỘ IN |
Lên đến 34 trang/phút (A4) Lên đến 36 trang/phút (Letter) |
LOẠI GIẤY |
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Lên đến 250 tờ (80 gsm) |
ĐỘ PHÂN GIẢI IN |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT |
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
IN 2 MẶT KHỔ GIẤY |
A4 |
Xử lý giấy |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA Lên đến 250 tờ (80 gsm)
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC Chiều rộng: 76,2 đến 215,9 mm (3 inch đến 8,5 inch) Chiều dài: 127 đến 355,6 mm (5 inch đến 14 inch) Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA 1 tờ
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA Lên đến 50 tờ (80gsm)
ĐẦU RA GIẤY 120 tờ mặt úp xuống (80gsm) 1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng) |
Khổ tài liệu ADF (XỬ LÝ GIẤY) |
Chiều rộng: 105 mm đến 215.9 mm Chiều dài: 147.3 mm đến 355.6 mm |
MÁY QUÉT KHỔ TÀI LIỆU TỐI ĐA |
Chiều rộng: lên đến 215.9 mm Chiều dài: lên đến 300 mm |
COPY |
ĐƠN SẮC: Có
ĐỘ RỘNG BẢN COPY A4 (FB): Lên đến 204 mm Letter (FB): Lên đến 210 mm
PHÓNG TO/THU NHỎ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%
ĐỘ PHÂN GIẢI Lên đến 600 x 600 dpi |
SCAN |
QUÉT MÀU: Có
ĐƠN SẮC: Có
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA 30 bit Colour Processing
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA 24 bit Colour Processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO 10 bit Colour Processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA 8 bit Colour Processing
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH Tối đa 1200 x 1200 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF Lên đến 600 x 600 dpi
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT A4: 204 mm Letter: 210 mm
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF A4: 204 mm Letter: 210 mm |
FAX |
TÍNH TƯƠNG THÍCH ITU-T Super G3
TỐC ĐỘ MODEM 33.6 Kbps
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT A4 (ADF): 208 mm A4 (FB): 204 mm Letter (ADF/FB): 208 mm
ĐỘ RỘNG IN Lên đến 207.4 mm
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC 8bit
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU 203 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN 98 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT 196 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT 392 dpi
NHÓM Lên đến 20 nhóm
ĐANG TRUYỀN PHÁT 260 vị trí
QUAY SỐ NHANH 200 vị trí
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ 3 lần cách nhau 5 phút
BỘ NHỚ TRUYỀN Lên đến 400 trang (ITU-T Test Chart #1, Độ Phân Giải Tiêu Chuẩn, JBIG)
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY Lên đến 400 trang (ITU-T Test Chart #1, Độ Phân Giải Tiêu Chuẩn, JBIG)
PC FAX ĐANG GỬI Có (Trắng đen)
PC FAX ĐANG NHẬN Có (Trắng đen) |
MÀN HÌNH |
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự) |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ |
256 MB |
Khả năng kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 Ethernet 10Base-T/100Base-TX Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®) Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®) |
Vận hành |
NGUỒN ĐIỆN 220 - 240 V AC 50/60 Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN Khoảng 470 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG Khoảng 43 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ Khoảng 4,1 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN Khoảng 0,08 W
ĐỘ ỒN 49 dB (A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH 10℃ đến 32,5℃ |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES) *Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
Hỗ trợ OS |
Windows 10, 11 Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) |
410 mm x 399 mm x 319 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
~12 kg |