| Điện áp danh định |
220 VAC |
| Ngưỡng điện áp |
176 ~ 276 VAC |
| Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định |
50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
| Hệ số công suất |
≥ 0,98 |
| Tương thích máy phát điện |
Có |
| NGUỒN RA |
| Công suất |
6 KVA / 4,2 KW |
| Điện áp |
220 VAC ± 1% |
| Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
| Tần số |
50 Hz ± 0,05Hz |
| Hiệu suất |
88% (Chế độ điện lưới, ắc quy) |
| Khả năng chịu quá tải |
≥ 105% trong 10 phút |
| Cấp điện ngõ ra |
4 ổ cắm IEC320-10A và hộp đấu dây |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp |
| Công tắc bảo dưỡng |
Không |
| ẮC QUI |
| Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện |
7 phút với 100% tải, 20 phút với 50% tải |
| Thời gian nạp điện cho ắc qui |
8 giờ nạp được 90% dung lượng bình |
| GIAO DIỆN |
| Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
| Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower |
| Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
| Chức năng kết nối song song N+X |
Không |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oc |
| Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
| Hệ thống làm mát |
Quạt đối lưu không khí |
| TIÊU CHUẨN |
| Độ ồn khi máy hoạt động |
55 dB không tính còi báo |
| Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
| |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
| |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
| |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
| Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI |
IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
| Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm) |
482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches |
| Trọng lượng tịnh (kg) |
18,3 |
| Kích thước bộ ắc qui (R x D x C) (mm) |
482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches |
| Trọng lượng tịnh (kg) |
58,2 |