TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) |
Bình thường: Lên đến 38 trang/phút [8] |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) |
Lên đến 80,000 trang [11] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
CÔNG NGHỆ IN |
Laser |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) |
Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
MÀN HÌNH |
2.7" (6.86 cm) intuitive color touchscreen (CGD) |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ |
1200 MHz |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY |
Có, Wi-Fi băng tần kép tích hợp sẵn; Xác thực thông qua WEP, WPA/WPA2, WPA Bản Doanh nghiệp; Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct; Bluetooth Low-Energy |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH |
Hệ điều hành Windows Client (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, CẬP NHẬT Win7 Ultimate, HĐH di động, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng biệt, |
BỘ NHỚ |
512 MB |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Khay giấy ra 150 tờ |
IN HAI MẶT |
Tự động (mặc định) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Phong bì số 10; Phong bì Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; Phong bì DL; Cỡ Tùy chỉnh; 4 x 6 inch; 5 x 8 inch; Statement; Khay 2 và Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Cỡ Tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 inch; B6 (JIS) |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
Tray 1: 76.2 x 127 to 215.9 x 355.6 mm; Tray 2, 3: 104.9 x 148.59 to 215.9 x 355.6 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA |
Paper (plain, EcoEFFICIENT, light, heavy, bond, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels; |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF |
60 đến 120 g/m² |
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT |
Mặt kính phẳng, ADF |
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT |
PDF, JPG, TIFF |
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
HỤP QUÉT ADF HAI MẶT |
Có |
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) |
Đen: Lên đến 38 bản sao/phút Màu: [6] |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) |
Lên tới 600 x 600 dpi |
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX |
33,6 kbps [15] |
BỘ NHỚ FAX |
Lên đến 400 trang |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT) |
Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian) |
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA |
Lên đến 120 số |