Thông số cơ bản
|
Tốc độ quét/scan
|
18 ppm@300dpi※ (A4) All image processing is OFF
|
Khổ tài liệu - Nhiều loại giấy - Độ rộng
|
51 mm to 215.9 mm
|
Khổ tài liệu - Nhiều loại giấy - Độ dài
|
70 mm to 297 mm
|
Khổ tài liệu - Một loại giấy - Độ rộng
|
51 mm to 215.9 mm
|
Khổ tài liệu - Một loại giấy - Độ dài
|
70 mm to 863 mm
|
Màu / Đen
|
Yes / Yes
|
Quét hai mặt tự động (Duplex)
|
Yes
|
Độ sâu màu - Đầu vào
|
30-bit colour processing
|
Độ sâu màu - Đầu ra
|
24-bit colour processing
|
Độ phân giải Quang học
|
Max. 600 dpi × 600 dpi
|
Độ phân giải Nội suy
|
Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi
|
Độ rộng quét
|
Max. 212 mm
|
Thang màu xám
|
256 levels
|
Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
|
285 mm x 231 mm x 255 mm
|
Tổng quan
|
Dung lượng bộ nhớ
|
256 MB
|
ADF (Khay nạp tài liệu tự động)
|
Up to 20 pages (Paper: 80 g/m²)
|
Trọng lượng
|
1.6 kg
|
Màn hình cảm ứng LCD
|
2.7 inches (67.5 mm), TFT colour LCD screen
|
Vận hành
|
Nguồn điện
|
AC: 220 - 240 V, 50/60 Hz
|
Công suất tiêu thụ điện - Đang quét
|
Approx. 14W
|
Giao diện
|
USB
|
Hi-Speed USB 2.0
|
Wireless LAN
|
IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode)
|