*Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn trước khi mua hàng.
Thời gian làm nóng: |
17 giây |
|
Thời gian bản in đầu tiên: |
Màu: 4.5 giây
Trắng/ đen: 3.1 giây
|
|
Tốc độ màu: |
55 trang/ phút
|
|
Tốc độ trắng đen: |
55 trang/ phút |
|
Bộ nhớ: |
Có sẵn: 2 GB
Tối đa: 2 GB (chọn thêm)
HDD: 250 GB
|
|
Kích thước (WxDxH): |
587 x 685 x 913 mm |
|
Trọng lượng: |
100 kg |
|
Nguồn điện: |
220 - 240 V, 50/60 Hz |
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
|
Công nghệ: |
Dry electrostatic transfer system |
|
Sao chụp liên tục: |
Lên đến 999 bản
|
|
Độ phân giải: |
600 dpi
|
|
Phóng/ thu: |
Từ 25% đến 400% (tăng giảm từng 1%) |
|
|
CHỨC NĂNG IN |
|
|
Ngôn ngữ in: |
Có sẵn: PCL 5c, PCL 6, PDF direct print, Mediaprint (JPEG/TIFF) |
|
Chọn thêm: |
Adobe® PostScript® 3™, IPDS, PictBridge
|
|
Độ phân giải: |
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
|
|
Kết nối máy tính: |
Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Chọn thêm: Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth
|
|
Giao thức mạng: |
Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6)
Chọn thêm: IPX/SPX
|
|
Hệ điều hành: |
Windows® hỗ trợ: Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012
Mac hỗ trợ: Mac OS X Native: v.10.5 hoặc mới hơn
UNIX hỗ trợ: UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX
|
|
Novell®: |
Netware® : v6.5 |
|
SAP® R/3®: |
SAP® R/3® |
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
Tốc độ quét: |
Màu/ trắng đen: tối đa 80 ảnh/ phút (khổ LEF, A4) |
|
Độ phân giải: |
Chuẩn: Trắng/đen & màu: 100 - 600 dpi
|
|
Tối đa: |
1.200 dpi (TWAIN)
|
|
Định dạng tập tin quét: |
TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A |
|
Driver đi kèm: |
Network TWAIN
|
|
Chức năng: |
Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4
Scan to folder SMB, FTP, NCP
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX |
|
|
Bảng mạch: |
PSTN, PBX |
|
Tương thích: |
ITU-T (CCITT) G3
|
|
Tốc độ fax: |
Tối đa 33.6 Kbps
|
|
Độ phân giải: |
Chuẩn: 8 x 3.85 line/ mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi
Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi
|
|
Phương thức nén: |
MH, MR, MMR, JBIG
|
|
Tốc độ truyền dữ liệu G3: |
2 giây |
|
Bộ nhớ: |
Có sẵn: 4 MB
Tối đa: 28 MB
|
|
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY |
|
|
Khổ giấy đề xuất: |
SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
|
Khả năng chứa giấy đầu vào: |
Tối đa: 4.700 tờ
|
|
Khả năng chứa giấy ra: |
Tối đa: 1.625 tờ
|
|
Định lượng giấy: |
Khay giấy: 52 - 300 g/m2
Khay tay: 52 - 300 g/m2
Khi in đảo mặt: 52 - 256 g/m2
|
|
Bộ nhớ: |
Có sẵn: 1.5 GB
Tối đa: 2 GB (chọn thêm)
HDD: 250 GB
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
|
|
Tối đa: |
1.700 W |
|
Chế độ chờ: |
64 W
|
|
Chế độ nghỉ: |
0.59 W
|
|
Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): |
1.340kWh
|