IN |
|
Phương thức in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in |
A4 upto 29 trang/phút Letter upto 30 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
2,400 (tương đương) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) |
7.5 sec |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 Xấp xỉ 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II |
In 2 mặt tự động |
Có |
Lề in |
Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Nạp giấy |
Paper Tray: 150 sheets
Output Tray Capacity (Plain Paper, 75 g/m2): 100 sheets |
Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm)
|
2-Sided Printing |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy |
Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy |
Paper Tray: 60 - 163 g/m2
2-Sided Printing: 60 - 105 g/m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM |
|
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Giao thức mạng |
|
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng |
|
Có dây |
IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Mobile Solution |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
THÔNG SỐ KHÁC
|
|
Bộ nhớ thiết bị |
256MB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
356 x 283 x 213 mm |
Trọng lượng(xấp xỉ) |
~6.0 kg |