IN |
|
Phương thức in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in |
A4 22 trang/phút Letter 23 trang/phút |
Độ phân giải khi in |
600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 Xấp xỉ 6,5 giây
Letter Xấp xỉ 6,3 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m2) |
Khay kéo 150 tờ Khay giấy ra 100 tờ (mặt úp xuống) |
Khổ giấy |
Khay kéo A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM |
|
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Khả năng in ấn di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Bộ nhớ thiết bị |
256 MB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
376 x 291 x 222 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5.1 kg |
Lưu ý |
Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in. Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296. Năng suất mực công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |