GIGABYTE SSD 240GB - Sự lựa chọn hoàn hảo
Thiết bị lưu trữ sử dụng chip nhớ flash SSD đã giúp hô biến chiếc máy tính ì ạch trở nên “thần tốc” hơn. Ổ cứng rắn SSD ra đời đã làm nên một cuộc soán ngôi ngoạn mục, đe dọa vị trí thống trị của ổ cứng HDD nhờ tốc độ mượt mà của mình.
Đã đến lúc nâng cấp lên sử dụng ổ SSD nếu bạn còn đang dùng ổ cứng cơ học trên máy vi tính của mình. Một ổ SSD là sự nâng cấp lẻ tốt nhất bạn có thể mang lại cho máy, và chi phí cho mỗi chiếc ổ đã hạ đáng kể.
Ổ SSD (Solid State Drive - ổ cứng thể rắn) nhanh hơn rất nhiều vì chúng không sử dụng phiến đĩa hay đầu từ. Sau khi nâng cấp bạn sẽ bị choáng ngợp bởi sự cải thiện về hiệu suất và tự hỏi tại sao bây giờ bạn mới làm điều này.
Gigabyte SSD 240GB cung cấp cho bạn thêm 240GB để bạn có thêm dung lượng lưu trữ các dữ liệu của mình. Mọi tập tin video và hình ảnh của bạn sẽ được lưu trữ với tốc độ nhanh chóng không ngờ.
* MTBF (Mean Time Between Failure): Measure of how reliable a hardware product or component is.
** TBW (Terabyte Written): the total amount of data that can be written into an SSD before it is likely to fail.
*** 3 years or 100 TBW, whichever comes first.
GIGABYTE SSD 240GB
Interface | SATA 6.0Gb/s |
Form Factor | 2.5-inch internal SSD |
Total Capacity | 240GB |
Warranty | Limited 3-year or 100TBW |
NAND | NAND Flash |
Sequential Read speed | Up to 500 MB/s |
Sequential Write speed | Up to 420 MB/s |
Random Read IOPS | up to 50k |
Random Write IOPS | up to 75k |
Dimension (W x H x L) | 69.85 x 7 x 100 mm |
Note:
* 1GB = 1 billion bytes. Actual useable capacity may vary.
** 3 years or 100 TBW, whichever comes first.
*** TBW (Terabyte Written):Terabytes Written" is the total amount of data that can be written into an SSD before it is likely to fail.
**** Speeds based on internal testing. Actual performance may vary.
Bài viết liên quan