Main Unit |
Loại máy |
Máy photocopy đen trắng đa chức năng A3 |
Chức năng chính |
In, sao chụp, quét |
Màn hình điều khiển |
Tiêu chuẩn : Màn cảm ứng 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn 2.0GB RAM |
Lưu trữ |
Chuẩn eMMC : 30GB |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 2,300 tờ (với Cassette Feeding Unit-AN1) |
Khả năng chứa giấy ra (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn : 250 tờ Tối đa: 545 tờ(với Inner Finisher-J1) |
Supported Media Sizes |
Khay trên 1: Khổ tiêu chuẩn: A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm - 297.0 x 390.0 mm
Khay dưới 2: Khổ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 182.0 mm - 297.0 x 431.8 mm
Khay tay: Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Envelopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] Khổ tùy chỉnh/Khổ tự do: 98.0 x 148.0 - 297.0 x 431.8 mm |
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay (1/2): 60 - 128 gsm Khay tay : 52 - 220 gsm (Giấy mỏng : chỉ cho giấy hạt dọc : 52 - 59 gsm) Hai mặt: 60 - 105 gsm |
Thời gian khởi động (Chế độ khởi động nhanh :BẬT) |
12 giây hoặc ít hơn*1 Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn 4 giây hoặc ít hơn*2 |
Kích thước (R x S x C) |
iR 2625i: 586 x 700 x 818 mm (với Platen Cover type Z)*3 |
Không gian lắp đặt (W x D) |
iR 2625i: 1363 x 1260 mm (với Platen Cover type Z)*4 |
Trọng lượng |
Tiêu chuẩn:iR 2630i/2625i: 66.8 kg không gồm mực |
Thông số in |
Tốc độ in (trang/phút) |
iR 2625i: 25 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) |
Độ phân giải in (dpi) |
1,200 x 1,200 |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFR II, PCL 6 Tùy chọn: Genuine Adobe PostScript 3 |
Phông chữ |
PCL fonts: 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*5 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*6 PS fonts: 136 Roman |
Hệ điều hành |
UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008 /Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) |
Copy |
Tốc độ sao chụp (trang/phút) |
iR 2625i: 25 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) |
iR 2630i/2625i: 5.9 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
Đọc: 600 x 600 In: 1,200 x 1,200 |
Sao chụp liên tục |
9,999 bản |
Mật độ sao chụp |
Tự động hoặc bằng tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng |
25% - 400% (1% tăng giảm) |
Tỷ lệ giảm |
25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86% |
Tỷ lệ phóng đại |
115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Scan |
Loại khay nạp |
iR2630i/2625i: Tùy chọn khay nạp tài liệu (DADF-AZ1) hoặc Platen Cover Type Z |
Dung lượng khay nạp tài liệu (80 gsm) |
DADF-AZ1: 50 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận |
Platen (DADF-BA1): Sheet, Book, 3-Dimensional Objects Platen (DADF-AZ1): Sheet, Book
Định lượng giấy cho khay nạp:
DADF-BA1:
Quét 1 mặt : 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)*7
Quét 2 mặt : 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
DADF-AZ1:
Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW/CL)
Quét 2 mặt: 38 - 128 gsm (BW/CL)*8 |
Khổ tài liệu hỗ trợ |
Nắp đậy : : 297.0 x 431.8 mm Khổ giấy khay nạp: DADF-BA1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B5, B5R, B6, B4R Khổ tùy chỉnh: 128.0 x 139.7 mm - 297.0 x 431.8 mm DADF-AZ1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B5, B5R, B4R Khổ tùy chỉnh: 128.0 x 148.0 mm - 297.0 x 431.8 mm |
Tốc độ quét (ảnh/phút: Trắng đen/Màu: A4) |
DADF-AZ1: Quét 1 mặt:35/25 (Trắng đen/Màu; 300 dpi), 25 (Trắng đen; 600 dpi) Quét 2 mặt:12/8 (Trắng đen/Màu; 300 dpi), 8 (Trắng đen; 600 dpi) |
Độ phân giải quét (dpi) |
Sao chụp: 600 x 600 |
Thông số quét kéo |
Colour Network ScanGear2. Cho cả TWAIN và WIA Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8.1/10 Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 |
Phương thức gửi |
Chức năng gửi có sẵn
Quét vào USB : có sẵn
Quét vào thiết bị di động và dịch vụ đám mây: một dải các giải pháp có sẵn phụ thuộc nhu cầu khách hàng. Vui lòng liên hệ đại diện kinh doanh để biết thêm chi tiết. Quét kéo chuẩn TWAIN/WIA có săon all models |
|
Note |
- Thời gian từ khi thiết bị bật cho đến khi chức năng sao chụp sẵn sàng (chưa sẵn sàng cho chức năng in)
- Thời gian từ khi thiết bị bật đến khi phím vận hành có thể thực hiện trên màn hình cảm ứng
- Với khay tay mở
- với khay mở + 100mm khoảng trống quanh thân máy
- Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1.
- Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1.
- Chỉ hỗ trợ 1 tờ 38-42 gsm (nạp giâ được bảo đảm nhưng không đảm bảo chỉnh méo hình)
- Chỉ hỗ trợ 1 tờ 38-52 và 105-128 gsm. (nạp giấy được bảo đảm nhưng không đảm bảo chỉnh méo hình)
- Chỉ trang đơn.
- Gửi như A4.
- Gửi như B4.
- Giấy 81.4 gsm.
|