CPU |
AMD Socket AM4 for 3rd/2nd/1st AMD Ryzen™/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/Athlon™ với card đồ họa Radeon™ Vega bộ vi xử lý * Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU |
Chipset |
AMD B450 |
Bộ nhớ |
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3466(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1 Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU. * Tham khảo www.asus.com hoặc hướng dẫn sử dụng cho Bộ nhớ QVL (Danh sách Các nhà cung cấp Đạt Tiêu Chuẩn).
|
Đồ họa |
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa tính hợp Radeon™ Vega Graphics / Athlon™ với bộ xử lý đồ họa tính hợp Radeon™ Vega Graphics hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DVI-D - Hỗ trợ DVI-D, hệ phân giải cao nhất lên đến 1920 x 1200 @ 60 Hz - Hỗ trợ HDMI 2.0b với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz |
Hỗ trợ Multi-GPU |
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX™ |
Khe cắm mở rộng |
Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thế hệ thứ nhất của AMD 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) AMD Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa Radeon™ Vega 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x8 ) AMD Athlon™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x4) Bộ chip AMD B450 1 x PCIe 2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) 3 x PCIe 2.0 x1 |
Lưu trữ |
Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất của AMD : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 AMD Athlon™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA)*1 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1 : 2 x Cổng SATA 6Gb /s Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 Bộ chip AMD B450 : 4 x Cổng SATA 6Gb /s, Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
LAN |
Realtek® RTL8111H ASUS LAN Guard |
Âm thanh |
Realtek® ALC887-VD2 8-kênh CODEC Âm thanh HD *2 Tính năng Âm thanh: - Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía - Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm - Thiết kế được đèn LED chiếu sáng - Tô điểm màu sắc cho máy tính của bạn với đường âm thanh chiếu sáng tuyệt đẹp. - Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
|
Cổng USB |
AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1 : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu A) AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1 : 1 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (1 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu C) Bộ chip AMD B450 : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (2 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu A) Bộ chip AMD B450 : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch) Bộ chip AMD B450 : 6 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 4 ở giữa bo mạch) |
Tính năng đặc biệt |
ASUS 5X Protection III : - ASUS SafeSlot Core: Khe cắm PCIe được gia cố giúp ngăn hư hại - ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện! - Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới - Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa! - ASUS DIGI+ VRM: Các linh kiện cao cấp cho hiệu suất điện năng tốt hơn tính năng độc quyền của ASUS : - AI Suite 3 - Ai Charger - Trình Quét dọn Máy tính - Truyền tải tập tin Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet : - Thiết kế thời trang, không quạt với giải pháp tản nhiệt mới & giải pháp tản nhiệt MOS. - Lõi ASUS Fan Xpert 4 bảo vệ ép xung: - ASUS C.P.R. (CPU Lưu nhớ thông sô) ASUS EZ DIY : - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS ASUS Q-Design : - ASUS Q-Slot - ASUS Q-DIMM |
Cổng I / O phía sau |
1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x DVI-D 1 x HDMI 1 x cổng LAN (RJ45) 1 x Cổng USB 5Gb/s Kiểu C 2 x USB 3.1 thế hệ thứ 2 (xanh mòng két)Kiểu A, 2 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 (màu xanh) Kiểu A 2 x USB 2.0 3 x giắc cắm âm thanh |
Cổng I/O ở trong |
1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1(lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1(19 chấu) 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 1 x Đầu cắm Dây Aura RGB 6 x kết nối SATA 6Gb / s 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân) 3 x kết nối Chassis Fan (3 x 4 chân) 1 x Đầu ra S/PDIF 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x bảng điều khiển Hệ thống 1 x Đầu nối AIO_PUMP (1 x 4 chân) 1 x chân nối Clear CMOS 1 x Đầu cắm cổng COM |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, ASUS CrashFree BIOS 3, F3 Mục Ưa thích, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 PrintScreen,F4 AURA ON/OFF, Nhấn phím F9 để tìm kiếm và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect) |
Hệ điều hành |
Support for Windows® 10 64-bit Support for Windows® 7 64-bit *3 |
Dạng thiết kế |
Dạng thiết kế ATX 12.0 inch x 9.2 inch ( 30.5 cm x 23.4 cm ) |
Ghi chú |
*1 Ổ cắm M.2 dùng chung băng thông với các cổng SATA_5/6 và không thể sử dụng được các cổng SATA_5/6 khi thiết bị M.2 được cài đặt. *2 Sử dụng một chassis với module HD audio trên front panel để cho âm thanh ra 8-kênh *3 Windows 7 64-bit chỉ được hỗ trợ khi sử dụng bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hế thứ 1 |