*Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn trước khi mua hàng.
Intel Core Ultra 7 265K là một bộ vi xử lý (CPU) thuộc dòng Core Ultra Series 2 (tên mã Arrow Lake) của Intel, được thiết kế dành cho máy tính để bàn và chính thức ra mắt vào ngày 24 tháng 10 năm 2024. Đây là một CPU tầm trung cao cấp trong dòng Arrow Lake, với hiệu năng ấn tượng trong các tác vụ năng suất nhưng gặp một số hạn chế về hiệu suất chơi game so với đối thủ. Dưới đây là mô tả chi tiết về thông số kỹ thuật, thiết kế, hiệu năng và các đặc điểm nổi bật của Intel Core Ultra 7 265K.

Thông số kỹ thuật chính
- Số nhân và luồng:
Intel Core Ultra 7 265K có : 20 nhân (8 nhân hiệu năng P-core + 12 nhân tiết kiệm điện E-core) và 20 luồng. Điểm đáng chú ý là Intel đã loại bỏ công nghệ Hyper-Threading trên dòng này, nên mỗi nhân chỉ xử lý một luồng.
- Tần số xung nhịp:
- Tần số cơ bản của P-core: 3.9 GHz.
- Tần số tối đa của P-core: lên đến 5.5 GHz (Turbo Boost Max 3.0).
- Tần số tối đa của E-core: 4.6 GHz.
- Bộ nhớ đệm (Cache):
- 30 MB Intel Smart Cache (L3).
- 36 MB L2 Cache (tăng đáng kể so với thế hệ trước).
- Công suất định mức (TDP):
- Cơ bản: 125W.
- Tối đa khi tăng tốc: 250W.
- Socket và chipset hỗ trợ:
CPU này sử dụng socket LGA 1851, tương tự như các CPU Arrow Lake khác, và tương thích với bo mạch chủ dựa trên chipset Intel 800 series (ví dụ: Z890). Socket này không tương thích với các bo mạch chủ thế hệ trước (như Z790), yêu cầu người dùng nâng cấp toàn bộ nền tảng.
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5 (tối đa 6400+ MHz khi ép xung) và hỗ trợ PCIe 5.0/4.0.
- Đồ họa tích hợp:
Intel Core Ultra 7 265K được trang bị đồ họa tích hợp Intel Xe LPG đủ mạnh cho các tác vụ cơ bản mà không cần card đồ họa rời.
- Công nghệ và tính năng đặc biệt:
- Intel AI Boost: Tích hợp đơn vị xử lý thần kinh (NPU) với hiệu suất 13 TOPS, hỗ trợ các tác vụ liên quan đến trí tuệ nhân tạo.
- Hỗ trợ PCIe: Phiên bản PCIe 5.0 với 16 lane
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 105°C
Hiệu năng và hiệu suất năng lượng:
- Intel Core Ultra 7 265K được tối ưu hóa cho cả chơi game và các tác vụ đa luồng như chỉnh sửa video, render 3D. Nhờ kiến trúc mới và việc loại bỏ Hyper-Threading, hiệu suất đơn luồng được cải thiện, đồng thời giảm tiêu thụ điện năng (Intel tuyên bố giảm tới 30% so với thế hệ 14).
- Các E-core hiệu quả hơn 35% so với thế hệ trước, giúp xử lý tốt các tác vụ nền mà không gây nóng máy.
Kiến trúc Arrow Lake:
- Sử dụng tiến trình sản xuất 3nm của TSMC (khác với các thế hệ trước do Intel tự sản xuất), mang lại hiệu suất cao hơn và nhiệt độ thấp hơn.
- Thiết kế "compute tile" mới, nơi các P-core và E-core được bố trí xen kẽ, chia sẻ L3 cache để phân tán nhiệt tốt hơn.
Khả năng ép xung:
Là CPU "unlocked" (mở khóa hệ số nhân), hỗ trợ ép xung thông qua Intel Extreme Tuning Utility, với các tùy chỉnh chi tiết như điều chỉnh độc lập tần số P-core và E-core.
AI và công nghệ mới:
- Tích hợp NPU (Neural Processing Unit) để tăng tốc các tác vụ AI, phù hợp với xu hướng máy tính AI hiện đại.
- Hỗ trợ Wi-Fi 7 và Thunderbolt 4 khi kết hợp với bo mạch chủ tương thích.